Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
⿰石昆Nét bút:
一ノ丨フ一丨フ一一一フノフThương Hiệt: MRAPP (一口日心心)
Unicode:
U+40C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận