Có 2 kết quả:

ghềnhgành
Âm Nôm: ghềnh, gành
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRYRF (一口卜口火)
Unicode: U+40C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

ghềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lên thác xuống ghềnh

gành

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gành (xem ghềnh)