Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
⿰石突Nét bút:
一ノ丨フ一丶丶フノ丶一ノ丶丶Thương Hiệt: MRJCK (一口十金大)
Unicode:
U+40D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận