Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ọ,
ổ,
ụTổng nét: 15
Bộ:
thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石烏Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: MRHRF (一口竹口火)
Unicode:
U+40D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận