Có 1 kết quả:

liễn
Âm Nôm: liễn
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MRYJJ (一口卜十十)
Unicode: U+40DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

liễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái liễn