Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
⿱敦石Nét bút:
丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶一ノ丨フ一Thương Hiệt: YKMR (卜大一口)
Unicode:
U+40E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận