Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đàn, đườn
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: MRYWM (一口卜田一)
Unicode: U+40EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 56

Bình luận 0