Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MRIRP (一口戈口心)
Unicode: U+40ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0