Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bànTổng nét: 20
Bộ:
thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
⿰石盤Nét bút:
一ノ丨フ一ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: MRHET (一口竹水廿)
Unicode:
U+40F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận