Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
⿰石巤Nét bút:
一ノ丨フ一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フThương Hiệt: MRVVV (一口女女女)
Unicode:
U+40F3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận