Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRYNV (一口卜弓女)
Unicode: U+40F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0