Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: IFMRT (戈火一口廿)
Unicode: U+4108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng4, daau2, daau6, hiu1

Bình luận 0