Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngaTổng nét: 11
Bộ:
kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰礻我Nét bút:
丶フ丨丶ノ一丨一フノ丶Thương Hiệt: IFHQI (戈火竹手戈)
Unicode:
U+4109Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận