Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
⿰礻奄Nét bút:
丶フ丨丶一ノ丶丨フ一一フThương Hiệt: IFKLU (戈火大中山)
Unicode:
U+410BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận