Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: IFEW (戈火水田)
Unicode: U+4115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: se5

Tự hình 1

Dị thể 1