Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: IFYBS (戈火卜月尸)
Unicode: U+4118
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lok6, pang4, ping1, teoi3, zaai3, zi4

Chữ gần giống 51