Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sèoTổng nét: 15
Bộ:
kỳ 示 (+11 nét)
Hình thái:
⿰礻婁Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一一丨フ一丨フノ一Thương Hiệt: IFLLV (戈火中中女)
Unicode:
U+411BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận