Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiền, xèng
Tổng nét: 17
Bộ: kỳ 示 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: IFYWM (戈火卜田一)
Unicode: U+4120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 55