Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: HDYLM (竹木卜中一)
Unicode: U+4133
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin1, sin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0