Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: HDMCW (竹木一金田)
Unicode: U+413D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin1, tim2

Tự hình 1

Dị thể 2