Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾各Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: HDHER (竹木竹水口)
Unicode:
U+4142Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận