Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾㡯Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶一ノノ一フThương Hiệt: HDIHP (竹木戈竹心)
Unicode:
U+414AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận