Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
man,
mang,
mưng,
mường,
vongTổng nét: 11
Bộ:
hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾芒Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨丶一フThương Hiệt: HDTYV (竹木廿卜女)
Unicode:
U+4152Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận