Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDVVW (竹木女女田)
Unicode: U+4154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1