Có 1 kết quả:

thảm
Âm Nôm: thảm
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDIKH (竹木戈大竹)
Unicode: U+415F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Âm Quảng Đông: sam1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

thảm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảm (loại hạt thức ăn)