Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HDHAG (竹木竹日土)
Unicode: U+4163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1