Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìTổng nét: 14
Bộ:
hoà 禾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰禾⿱支只Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨フ丶丨フ一ノ丶Thương Hiệt: HDJEC (竹木十水金)
Unicode:
U+4169Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận