Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HDOIR (竹木人戈口)
Unicode: U+416E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cong3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0