Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾耆Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨一ノノフ丨フ一一Thương Hiệt: HDJPA (竹木十心日)
Unicode:
U+4172Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận