Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: le, li, lia, ly
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái: ⿰禾离
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HDYUB (竹木卜山月)
Unicode: U+417B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái: ⿰禾离
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HDYUB (竹木卜山月)
Unicode: U+417B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0