Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoaTổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾華Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: HDTMJ (竹木廿一十)
Unicode:
U+417FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận