Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mai,
mịTổng nét: 17
Bộ:
hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰禾黑Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: HDWGF (竹木田土火)
Unicode:
U+4180Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận