Có 1 kết quả:

rơm
Âm Nôm: rơm
Tổng nét: 18
Bộ: hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDITC (竹木戈廿金)
Unicode: U+4182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam4, lim4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 32

Bình luận 0

1/1

rơm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơm rạ