Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YUHD (卜山竹木)
Unicode: U+4183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dik6, dou6, gou3