Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái:
⿰禾亶Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: HDYWM (竹木卜田一)
Unicode:
U+4184Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 56
Bình luận