Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trẻ,
trĩTổng nét: 20
Bộ:
hoà 禾 (+15 nét)
Hình thái:
⿰禾遲Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶Thương Hiệt: HDYSQ (竹木卜尸手)
Unicode:
U+4188Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận