Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái:
⿱穴中Nét bút:
丶丶フノ丶丨フ一丨Thương Hiệt: JCL (十金中)
Unicode:
U+4194Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận