Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
daoTổng nét: 10
Bộ:
huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴正Nét bút:
丶丶フノ丶一丨一丨一Thương Hiệt: JCMYM (十金一卜一)
Unicode:
U+4199Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận