Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: JCHDV (十金竹木女)
Unicode: U+41A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fo2, wo1

Dị thể 2