Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
⿱穴昊Nét bút:
丶丶フノ丶丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: JCAHK (十金日竹大)
Unicode:
U+41A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận