Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thuýTổng nét: 15
Bộ:
huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái:
⿱穴逐Nét bút:
丶丶フノ丶一ノフノノノ丶丶フ丶Thương Hiệt: JCYMO (十金卜一人)
Unicode:
U+41B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận