Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tranh, trinh
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: JCNOT (十金弓人廿)
Unicode: U+41B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0