Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YTEG (卜廿水土)
Unicode: U+41C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wak6

Chữ gần giống 1