Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
lập 立 (+8 nét)
Hình thái:
⿰立享Nét bút:
丶一丶ノ一丶一丨フ一フ丨一Thương Hiệt: YTYRD (卜廿卜口木)
Unicode:
U+41CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận