Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tu,
tuaTổng nét: 17
Bộ:
lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
⿱須立Nét bút:
ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丶一丶ノ一Thương Hiệt: HCYT (竹金卜廿)
Unicode:
U+41D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận