Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
lập 立 (+13 nét)
Hình thái:
⿵𣎆立Nét bút:
丶一フ丨フ一ノフ一一丶一丶ノ一ノフ丶Thương Hiệt: YNYT (卜弓卜廿)
Unicode:
U+41D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 17
Bình luận