Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: HCI (竹金戈)
Unicode: U+41D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0