Có 1 kết quả:

chổi
Âm Nôm: chổi
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨一
Thương Hiệt: HYLM (竹卜中一)
Unicode: U+41DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi2, zi3

Bình luận 0

1/1

chổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chổi tre