Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cổTổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮古Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨丨フ一Thương Hiệt: HJR (竹十口)
Unicode:
U+41E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận