Có 1 kết quả:

rế
Âm Nôm: rế
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: HMIG (竹一戈土)
Unicode: U+41EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci1

Chữ gần giống 7

1/1

rế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rế